Nếu bạn mới mua một nơi ở mới và đang bối rối về sự khác biệt giữa tiền điện trả trước và trả sau, thì bài viết này thực sự sẽ giúp ích cho bạn.
Bạn mới mua nhà nhưng phân vân không biết trở thành khách hàng PLN trả sau hay trả trước? Hoặc trước đây bạn là khách hàng PLN trả sau nhưng muốn chuyển sang trả trước? Bạn có biết sự khác biệt giữa hai? Nếu chưa, hãy đọc phần thảo luận của Jaka lần này.
Jaka sẽ thảo luận Sự khác biệt giữa điện trả trước và trả sau và cả những ưu nhược điểm của hai sản phẩm chính thức từ PLN. Vui lòng đọc kỹ bài viết này các bạn!
- 3 Cách Kiểm Tra Hóa Đơn Điện Trực Tuyến Qua Điện Thoại Di Động Thiết Thực Nhất
- Các cách dễ dàng để kiểm tra khoản nợ tiền điện PLN
- 5 cách kiểm tra ID khách hàng PLN dễ dàng nhất & chống phức tạp
Sự khác biệt giữa điện trả trước và trả sau
Hệ thống thanh toán PLN trả trước là bằng cách mua trước mã thông báo tiền điện, ở nhiều nơi khác nhau đã được PLN cung cấp. Còn đối với khách hàng trả sau, việc thanh toán tiền điện PLN luôn được thực hiện vào cuối tháng, chậm nhất là ngày 20 hàng tháng.
Sau đó, sự khác biệt và giống nhau giữa khách hàng trả sau PLN và trả trước PLN là gì? Đây là nhận xét:
Điểm giống và khác biệt PLN trả sau và PLN trả trước
Bình đẳng | Sự khác biệt |
---|---|
Cả hai đều chính thức từ PLN | Đồng hồ PLN trả sau không có nút số như đồng hồ khách hàng PLN trả trước |
Giá điện tính như nhau | Đồng hồ điện trả trước có thể được đặt nhiều hơn một công tơ trong một nhà (ở trọ hoặc thuê), trong khi công tơ trả sau của khách hàng, 1 công tơ nhà ở |
Vẫn cần một cột điện làm vật dẫn dòng điện | - |
Cả hai đều nhận được kiểm tra thường xuyên từ PLN |
Nếu vậy, thì những lợi thế và bất lợi của việc đăng ký PLN trên cơ sở Trả trước và Trả sau là gì? Đây là cuộc thảo luận:
Ưu điểm và nhược điểm của khách hàng PLN trả sau
Thặng dư | Sự thiếu hụt |
---|---|
Điện sẽ không hết đột ngột | Khả năng hóa đơn bị phồng lên do sử dụng không kiểm soát là rất có thể xảy ra |
Không cần phải bận tâm mua mã thông báo PLN mỗi tháng | Có các mức xử phạt nếu bạn không thanh toán tiền điện đúng hạn |
Thích hợp cho những ngôi nhà có nhiều đồ điện tử và tiêu thụ công suất lớn |
Ưu điểm và Nhược điểm của Khách hàng PLN trả trước
Thặng dư | Sự thiếu hụt |
---|---|
Thích hợp lắp đặt cho nhà thuê, nhà trọ, chung cư | Các số trên mã thông báo điện khá dài và phức tạp nên rất có thể nhập sai số mã thông báo điện |
Mã thông báo điện có thể được mua với giá rẻ nhất là 20 nghìn | Âm thanh cảnh báo sắp hết điện rất khó chịu và ồn ào |
Thích hợp cho nhà ở thưa thớt | Theo một số nguồn tin, đồng hồ điện dễ bị hỏng hơn |
Phí lắp đặt điện trả trước và trả sau
Đối với trả trước và trả sau, giá điện là khác nhau. Giá lắp đặt điện trả sau trở nên đắt hơn vì phải trả bằng UJL. Trong khi đó, khách hàng trả trước chỉ bị tính phí SLO. Bảng giá mà Jaka cung cấp lần này là giá chính thức từ PT PLN theo Quy định số 33 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Năng lượng và Tài nguyên Khoáng sản (ESDM).
Trả trước | Trả sau |
---|---|
450 VA = 461.000 IDR (Bao gồm SLO) nghìn | 450 VA = Rp493.400 (Bao gồm SLO + UJL) |
990 VA = 903.000 IDR (Bao gồm SLO) | 900 VA = 935.400 IDR (Bao gồm SLO + UJL) |
13000 VA = 1.305.000 IDR (Bao gồm SLO) | 1300 VA = 1.477.900 IDR (Bao gồm SLO + UJL) |
SLO = Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động
UJL = Tiền đặt cọc bảo đảm đăng ký
Đó là cuộc thảo luận từ Jaka liên quan đến điện PLN Trả trước và Trả sau. Hy vọng những thông tin này có thể giúp ích cho những bạn còn đang lúng túng trong việc phân biệt 2 loại dịch vụ PLN. Vui lòng đăng lại và bình luận về bài viết này để tiếp tục nhận thông tin, mẹo & thủ thuật và tin tức về công nghệ từ Jalantikus.com.
Cũng đọc các bài báo về Năng suất hoặc các bài báo thú vị khác từ Naufal.